Có 2 kết quả:
閔凶 mǐn xiōng ㄇㄧㄣˇ ㄒㄩㄥ • 闵凶 mǐn xiōng ㄇㄧㄣˇ ㄒㄩㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suffering
(2) affliction
(2) affliction
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suffering
(2) affliction
(2) affliction
Bình luận 0